Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

improvement /im'pru:vmənt/  

  • Danh từ
    (+ on, him) sự cải tiến; sự được cải tiến, sự trở nên tốt hơn
    cause a marked improvement in working conditions
    tạo được tiến bộ rõ rệt về điều kiện làm việc
    this year's car is an improvement on last year's model
    kiểu xe hơi năm nay là một cải tiến so với kiểu xe năm ngoái
    phần cải tiến, phần tu bổ
    a road improvement scheme
    một kế hoạch tu bổ đường sá