Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impeccable
/im'pekəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impeccable
/ɪmˈpɛkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impeccable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hoàn hảo, không chê vào đâu được
your
English
is
impeccable
tiếng Anh của anh không chê vào đâu được
* Các từ tương tự:
impeccableness
adjective
[more ~; most ~] :free from fault or error
The
craftsmanship
is
impeccable. [=
flawless
]
He
speaks
impeccable [=
perfect
]
English
.
She
has
impeccable
taste
in
music
.
His
manners
are
impeccable.
adjective
His lectures, though impeccable in content and style, lacked fire
faultless
flawless
perfect
ideal
pure
correct
proper
spotless
immaculate
unblemished
spotless
unimpeachable
blameless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content