Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
idiot
/'idiət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
idiot
/ˈɪdijət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
thằng ngốc
what
an
idiot
I
was
to
leave
my
suitcase
on
the
train
tôi thật là ngốc đã bỏ quên vali trên tàu hỏa
* Các từ tương tự:
idiot board
,
idiot card
,
idiotic
,
idiotical
,
idiotically
,
idiotise
,
idiotism
,
idiotize
noun
plural -ots
[count] :a very stupid or foolish person
Don't
be
such
an
idiot!
I
really
made
an
idiot
of
myself
[=
I
acted
very
stupidly
]
at
the
party
last
night
.
Some
idiot [=
fool
]
of
a
driver
kept
trying
to
pass
me
!
* Các từ tương tự:
idiot savant
,
idiot-proof
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content