Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hutted
/hʌtid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hut
/ˈhʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có lều
a
hutted
camp
một trại có lều
noun
plural huts
[count] :a small and simple house or building
a
mud
/
wooden
hut [=
shack
]
* Các từ tương tự:
hutch
noun
We found a tiny hut where we could keep out of the storm
cabin
shack
shanty
shed
lean-to
shelter
cote
Literary
cot
Australian
gunyah
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content