Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hundred /'hʌndrəd/  

  • Đại từ, Định từ
    (dùng sau a, one hoặc một từ chỉ số lượng)
    two hundred
    hai trăm
    there is a (one) hundred [peoplein the room
    có một trăm người trong phòng
    món đồ cổ này đáng giá hàng trăm bảng
    he's a hundred [years oldtoday
    hôm nay ông ta một trăm tuổi
    Danh từ
    (dùng sau a, one hoặc một từ chỉ số lượng) trăm
    Một nghìn gồm mấy trăm?
    có hàng trăm người cần chỗ ở mới

    * Các từ tương tự:
    hundred-, hundred-per-center, hundred-percentism, hundredfold, hundredth, hundredthweight, hundredweight