Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
humility
/hju:'miləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humility
/hjuˈmɪləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
humility
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thái độ khiêm nhờng
a
person
of
great
humility
một người rất khiêm nhường
noun
[noncount] :the quality or state of not thinking you are better than other people :the quality or state of being humble
He
accepted
the
honor
with
humility.
The
ordeal
taught
her
humility.
noun
She sees humility as dissatisfaction with oneself on account of some defect or infirmity
modesty
meekness
self-effacement
shyness
diffidence
timidity
timorousness
meekness
bashfulness
mildness
unpretentiousness
submissiveness
servility
self-abasement
lowliness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content