Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homo
/'houmou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homo
/ˈhoʊmoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con người
Homo sapiens
(sinh vật học) giống người hiện thời
* Các từ tương tự:
Homo sapiens
,
homo-
,
homocentric
,
homocercal
,
homochromatic
,
homoclitic
,
homocyclic
,
homodont
,
homoeomorphic
noun
plural -mos
[count] informal + offensive :a homosexual person
* Các từ tương tự:
Homo sapiens
,
homogeneous
,
homogenize
,
homogenous
,
homograph
,
homonym
,
homophobe
,
homophone
,
homosexual
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content