Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
homage
/'hɒmidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homage
/ˈɑːmɪʤ/
/Brit ˈhɑːmɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
homage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tôn kính, lòng thành kính
many
came
to
do
the
dead
man
homage
nhiều người đã đến để tỏ lòng thành kính đối với người đã khuất
noun
[noncount] :respect or honor
People
bowed
in
homage
to
[=
as
a
sign
of
respect
for
]
the
king
as
he
passed
by
.
Her
paintings
pay
homage
to
[=
honor
]
women
artists
of
the
past
.
[singular] :something that is done to honor someone or something
Her
book
is
a
/
an
homage
to
her
favorite
city
.
noun
Today we pay homage to those who fought and died so that we might be free
obeisance
respect
deference
honour
esteem
admiration
loyalty
allegiance
fidelity
tribute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content