Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fidelity /fi'deləti/  /fai'deləti/

  • Danh từ
    sự trung thành; sự trung thực
    fidelity to one's leader
    sự trung thành với lãnh tụ
    fidelity to the text of the play
    sự trung thành với kịch bản
    a high fidelity recording
    sự ghi âm với độ trung thực cao