Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
henpecked
/'henpekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henpecked
/ˈhɛnˌpɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henpeck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
adjective
informal - used to describe a man who is constantly controlled and criticized by his wife
a
henpecked
husband
verb
She henpecked him so much that he finally left her
nag
harass
hector
pester
torment
bully
carp
cavil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content