Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
henpeck
/'henpek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
henpeck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
bắt nạt, xỏ mũi (chồng)
* Các từ tương tự:
henpecked
verb
She henpecked him so much that he finally left her
nag
harass
hector
pester
torment
bully
carp
cavil
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content