Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh lái (tàu thuyền)
    cương vị lãnh đạo
    ông giám đốc hiện nay đã ở cương vị lãnh đạo bao nhiêu lâu rồi?
    the helm of state
    chính phủ

    * Các từ tương tự:
    helmet, helmeted, helminth, helminthiasis, helminthic, helminthology, helmsman