Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heedless
/'hi:dlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heedless
/ˈhiːdləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heedless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
không chú ý, coi thường
heedless
of
danger
coi thường nguy hiểm
* Các từ tương tự:
heedlessly
,
heedlessness
adjective
[more ~; most ~] :not paying careful attention
They
remain
heedless
of
their
own
safety
.
the
heedless
use
of
natural
resources
heedless
waste
adjective
Heedless of tradition, they replaced the older buildings with council housing
inattentive
uncaring
unmindful
neglectful
unobservant
regardless
oblivious
deaf
blind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content