Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chú ý, lưu ý
    heed a warning
    chú ý lời cảnh cáo
    lưu ý điều ai nói
    Danh từ
    sự chú ý, sự lưu ý
    pay heed to
    xem pay
    take heed [of something]
    ghi nhớ và nghe theo
    hãy ghi nhớ và nghe theo lời chỉ bảo của bác sĩ

    * Các từ tương tự:
    heedful, heedfulness, heedless, heedlessly, heedlessness