Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hectic
/'hektik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hectic
/ˈhɛktɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hectic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bận rộn; rối rít
hectic
last-minute
preparations
những chuẩn bị rối rít vào giờ chót
today
was
hectic
hôm nay bận rộn quá
* Các từ tương tự:
hectically
adjective
[more ~; most ~] :very busy and filled with activity
We
both
had
hectic
days
at
work
.
She
maintains
a
hectic
schedule
as
a
journalist
and
mother
.
a
hectic
lifestyle
adjective
What with the new baby and everyone else having the flu, I've had a pretty hectic week
feverish
excited
agitated
busy
bustling
rushed
hyperactive
over-active
frenzied
frantic
chaotic
wild
mad
frenetic
riotous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content