Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
haw
/hɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
haw
/ˈhɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quả đào gai
Động từ
hum and haw
xem
hum
* Các từ tương tự:
haw-haw
,
hawbuck
,
hawfinch
,
hawk
,
hawk-eyed
,
hawk-like
,
hawk-nosed
,
hawkbit
,
hawker
verb
haws; hawed; hawing
hem and haw
; see 3hem
* Các từ tương tự:
hawk
,
hawser
,
hawthorn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content