Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) chim cắt
    (chính trị) tên diều hâu, kẻ hiếu chiến
    Động từ
    bán (hàng) rong
    (bóng) tung (tin)
    ai đã tung tin đồn nhảm thế?

    * Các từ tương tự:
    hawk-eyed, hawk-like, hawk-nosed, hawkbit, hawker, hawkish, hawkishness, hawkisk, hawkmoth