Danh từ
cái mũ (thường có vành)
(khẩu ngữ) chức vị
đội hai mũ (bóng), có hai chức vị
at the drop of a hat
xem drop
i will eat my hat
xem eat
keep something under one's hat
giữ bí mật điều gì
knock somebody (something) into a cocked head
xem knock
my hat!
thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, không tin)
old hat
xem old
out of the (a) hat
được chọn một cách ngẫu nhiên
giải thưởng về tay ba người đứng đầu được chọn một cách ngẫu nhiên
pass the hat round
xem pass
take one's hat off to somebody
ngả mũ trước ai, rất thán phục ai
talk through one's hat
xem talk