Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái mũ (thường có vành)
    (khẩu ngữ) chức vị
    đội hai mũ (bóng), có hai chức vị
    at the drop of a hat
    xem drop
    i will eat my hat
    xem eat
    keep something under one's hat
    giữ bí mật điều gì
    knock somebody (something) into a cocked head
    xem knock
    my hat!
    thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, không tin)
    old hat
    xem old
    out of the (a) hat
    được chọn một cách ngẫu nhiên
    giải thưởng về tay ba người đứng đầu được chọn một cách ngẫu nhiên
    pass the hat round
    xem pass
    take one's hat off to somebody
    ngả mũ trước ai, rất thán phục ai
    talk through one's hat
    xem talk

    * Các từ tương tự:
    hat tree, hat trick, hatable, hatband, hatch, hatchback, hatcher, hatchery, hatchet