Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harmless
/'hɑ:mlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harmless
/ˈhɑɚmləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harmless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô hại
harmless
snakes
những con rắn vô hại (không độc)
harmless
fun
trò đùa vô hại
vô tội
the
bomb
blast
killed
several
harmless
passers-by
vụ nổ bom đã giết hại nhiều người qua đường vô tội
* Các từ tương tự:
harmlessly
,
harmlessness
adjective
[more ~; most ~] :not causing harm :unable to cause harm :not dangerous
a
harmless
snake
His
ideas
seem
harmless
enough
. :
not
meant
to
cause
harm
or
offense
We're
just
having
a
bit
of
harmless
fun
.
It
was
just
a
harmless
joke
. -
sometimes
+
to
These
chemicals
are
deadly
to
insects
but
they
are
supposed
to
be
harmless
to
animals
and
people
.
adjective
Pay no attention to such harmless gossip. It is impossible to identify harmless snakes by sight
benign
innocuous
inoffensive
gentle
mild
innocent
safe
non-toxic
non-poisonous
non-venomous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content