Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • noun
    or H /ˈeɪʧ/ , pl h's or hs or H's or Hs /ˈeɪʧəz/
    the eighth letter of the English alphabet [count]

    * Các từ tương tự:
    H2O, ha, ha ha, habeas corpus, haberdasher, haberdashery, habit, habitable, habitat