Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • give somebody gyp
    (Anh, khẩu ngữ)
    a. mắng ai thậm tệ; phạt ai nghiêm khắc
    làm cho ai đau đớn
    bệnh thấp khớp làm tôi rất đau đớn

    * Các từ tương tự:
    gypper, gyppo, gyps, gypsa, gypseous, gypsophil, gypsophilous, gypsophily, gypsum