Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gyp
/dʒip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gyp
/ˈʤɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
give somebody gyp
(Anh, khẩu ngữ)
a. mắng ai thậm tệ; phạt ai nghiêm khắc
làm cho ai đau đớn
my
rheumatism's
being
given
me
gyp
bệnh thấp khớp làm tôi rất đau đớn
* Các từ tương tự:
gypper
,
gyppo
,
gyps
,
gypsa
,
gypseous
,
gypsophil
,
gypsophilous
,
gypsophily
,
gypsum
noun
[singular] chiefly US informal :an act of tricking or cheating someone
Is
that
all
they
give
you
?
What
a
gyp! -
compare
3gyp
verb
gyps; gypped; gypping
[+ obj] chiefly US informal :to cheat (someone)
You
paid
$100?
You
got
/
were
gypped
. [=
you
paid
too
much
;
you
were
cheated
] -
often
+
out
of
They
gypped
[=
cheated
]
us
out
of
hundreds
of
dollars
.
She
got
gypped
out
of
a
big
promotion
.
noun
compare 1gyp
give (someone) gyp
Brit informal :to cause (someone) pain
My
leg's
been
giving
me
gyp
again
.
* Các từ tương tự:
gypsum
,
Gypsy
,
gypsy moth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content