Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
grime
/graim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grime
/ˈgraɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
grime
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bụi đen, bụi bẩn
the
soot
and
grime
of
a
big
manufacturing
town
muội khói và bụi bẩn ở một thành phố công nghiệp lớn
a
face
covered
with
grime
and
sweat
mặt đầy bụi đen và mồ hôi
Động từ
làm dính bụi đen
a
face
grimed
with
dust
mặt dính đầy bụi đen
noun
[noncount] :dirt that covers a surface
The
windows
were
coated
with
grime.
noun
The lad began to rub the grime from the old oil lamp
dirt
filth
soot
mud
muck
slime
scum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content