Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
greenhorn
/'gri:nhɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greenhorn
/ˈgriːnˌhoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
greenhorn
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người non nớt khờ dại
noun
plural -horns
[count] informal :a person who lacks experience and knowledge
He's
not
the
most
sophisticated
businessman
you'll
ever
meet
,
but
he's
no
greenhorn.
noun
They send all the greenhorns off to fetch a bucket of steam and a can of striped paint
newcomer
beginner
novice
tiro
or
tyro
neophyte
novice
initiate
learner
tenderfoot
Colloq
rookie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content