Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
goodly
/'gʊdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goodly
/ˈgʊdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
goodly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
(cổ) đẹp trai
a
goodly
man
một người đẹp trai
lớn, nhiều
a
goodly
sum
of
money
một số tiền lớn
adjective
always used before a noun goodlier; -est
somewhat old-fashioned :large in size or amount
We
expect
a
goodly [=
good
]
number
of
people
to
show
up
.
He
lives
a
goodly [=
considerable
]
distance
from
his
family
.
a
goodly
sum
adjective
The museum attracts a goodly number of visitors each year
considerable
sizeable
substantial
ample
great
large
significant
consequential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content