Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
genre
/'ʒɑ:nrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genre
/ˈʒɑːnrə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genre
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thể loại
the
novel
and
short
history
are
different
genres
tiểu thuyết và truyện ngắn là hai thể loại khác nhau
* Các từ tương tự:
genre-painting
noun
plural genres
[count] :a particular type or category of literature or art
a
literary
/
film
/
musical
genre
This
book
is
a
classic
of
the
mystery
genre.
noun
Her paintings are in the classicist genre
kind
sort
type
class
style
brand
character
category
genus
species
variety
fashion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content