Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quần áo, y phục (riêng cho một tầng lớp nào đó)
    military garb
    quần áo nhà binh, quân phục
    a man in priest's garb
    một người mặc y phục giáo sĩ
    Động từ
    ăn mặc (theo kiểu nào đó)
    phụ nữ ăn mặc đồ đen

    * Các từ tương tự:
    garbage, garbage can, garbage collector, garbage truck, garble, garbled, garbo, garboard, garboil