Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
galley
/'gæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
galley
/ˈgæli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền gale (do nô lệ chèo, cổ Hy Lạp và cổ La Mã)
bếp (ở tàu thủy hay máy bay)
khay sắp chữ (ở nhà in)
* Các từ tương tự:
galley proof
,
galley-cabinet
,
galley-man
,
galley-news
,
galley-slave
,
galley-west
noun
plural -leys
[count] the kitchen of a ship or airplane
a long, low ship that was moved by oars and sails and that was used in ancient times by the Egyptians, Greeks, and others
a
slave
galley [=
a
galley
rowed
by
slaves
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content