Danh từ
ngòi nổ, kíp nổ
(từ Mỹ, cách viết khác fuze) ngòi nổ hẹn giờ
quả bom đã được cài ngòi nổ để bốn giờ sau sẽ nổ
on a short fuse
xem short
Danh từ
cầu chì
Động từ
[làm] nổ cầu chì
tôi vừa làm nổ cầu chì, các đèn đều tắt
Động từ
nấu chảy (kim loại)
hàn
hàn hai đoạn dây kim loại vào với nhau
hai công ty liên kết lại vì quyền lợi chung