Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fundament
/'fʌndəmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
mông đít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
* Các từ tương tự:
fundamental
,
fundamental frequency
,
fundamental mode
,
fundamental particle
,
fundamental tone
,
fundamental wave
,
fundamental wavelength
,
fundamentalism
,
fundamentalist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content