Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fumigate
/'fju:migeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fumigate
/ˈfjuːməˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fumigate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
hun khói, xông hơi (để trừ sâu, trừ khuẩn)
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] :to remove germs, insects, etc., from (a room or building) with smoke or gas that destroys them
All
the
hospital
rooms
had
to
be
fumigated
.
We
had
to
fumigate
our
apartment
to
get
rid
of
the
ants
.
verb
There have been no insects since the kitchen was fumigated
disinfect
cleanse
purify
sanitize
sterilize
decontaminate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content