Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

frost /frɒst/  /frɔ:st/

  • Danh từ
    thời tiết băng giá
    sương giá
    there was a heavy frost night
    đêm qua có sương giá đậm
    những đợt sương giá sớm (vào mùa thu)
    những đợt sương giá muộn (vào mùa xuân)
    kính chắn gió phủ đầy sương giá
    Động từ
    phủ sương giá
    hè đường phủ sương giá
    (thường ở dạng bị động) làm chết (cây cối) vì sương giá
    (từ Mỹ) trang trí (bánh) bằng kem, bằng cách rắc đường phủ lên
    làm mờ (kính) như bị phủ sương giá
    những ô kính cửa sổ bị mờ như có phủ sương giá
    frost over (up)
    bị phủ sương giá

    * Các từ tương tự:
    frost-bite, frost-bitten, frost-cleft, frost-proof, frost-sensitive, frost-work, frostbound, frosted, frostily