Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frisky
/friski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frisky
/ˈfrɪski/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frisky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sung sức, tràn đầy sức sống
I
feel
quite
frisky
this
morning
sáng nay tôi cảm thấy hoàn toàn sung sức
adjective
friskier; -est
[more ~; most ~]
very playful or lively
frisky
kittens
The
kids
were
frisky
after
all
that
candy
.
informal :sexually playful or excited
feeling
frisky
adjective
Tell Frances to calm down - she's getting a bit too frisky
lively
frolicsome
rollicking
playful
active
animated
(
high-
)
spirited
coltish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content