Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng Pháp
    the French
    (danh từ số nhiều)
    người Pháp
    người Pháp nổi tiếng về nấu ăn
    excuse (pardon) my French
    (khẩu ngữ, nói trại)
    xin lỗi về những tiếng khiếm nhã tôi sẽ dùng
    excuse my French, but he's a bloody nuisance
    xin lỗi về những tiếng khiếm nhã tôi sẽ dùng, nhưng nó là một thằng quái ác lắm kia
    take French leave
    bỏ dở công việc mà không được phép, lỉnh đi
    Tính từ
    [thuộc] Pháp
    the French countryside
    miền quê nước Pháp

    * Các từ tương tự:
    French bean, French bread, French Canadian, French chalk, French dressing, French fry, French horn, French letter, French loaf