Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Đại từ, Định từ
    bốn
    on all fours
    [be] on all fours [with somebody (something)]
    cũng quan trọng ngang với; cùng chức năng ngang với
    Danh từ
    con số bốn
    bộ bốn (người, vật)
    nhóm chèo bốn người

    * Các từ tương tự:
    four by two, four-, four-ale, four-colour, four-cornered, four-coupled, four-course, four-dimensional, four-engined