Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /fɔ:r/
    mũi tàu (tàu thủy, tàu hỏa, máy bay)
    be (come) to the fore
    nổi lên, trở nên quan trọng
    sau cuộc bầu cử, nhiều nghị sĩ mới nổi bật lên
    Tính từ, Phó từ
    /fɔ:r/
    ở mũi tàu
    Thán từ
    /fə:r/
    (chơi gôn) coi chừng! (để báo là cầu thủ sắp đánh quả bóng)

    * Các từ tương tự:
    fore and aft, fore-, fore-and-aft, fore-cabin, fore-castle, fore-edge, fore-meant, fore-mentioned, fore-runner