Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fore and aft /,fə:r ənd 'ɑ:ft/  

  • Tính từ
    theo chiều dọc; suốt chiều dọc (con tàu)
    buồm dọc; buồm suốt chiều dọc tàu

    * Các từ tương tự:
    fore-and-aft