Tính từ
    
    (-er; -est)
    
    trìu mến
    
    
    
    cái nhìn trìu mến
    
    thích
    
    
    
    thích âm nhạc
    
    
    
    John rất thích bới lỗi người khác
    
    
    
    thích ai
    
    ngây ngô (hy vọng...)
    
    
    
    hy vọng thành công ngây ngô
    
 
                
