Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fluxing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flux
/ˈflʌks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flux
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung)
sự gia thêm chất trợ dung
noun
[noncount] a series of changes :continuous change
Language
is
in
a
state
of
constant
flux. =
Language
is
constantly
in
a
state
of
flux. [=
language
is
changing
constantly
]
technical :a substance used for helping to melt or join metals
noun
The economic indicators are in a constant state of flux
instability
change
mutation
modification
fluctuation
unrest
swing
swinging
wavering
movement
motion
oscillation
indecision
indecisiveness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content