Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
firmament
/'fɜ:məmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
firmament
/ˈfɚməmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
firmament
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
the firmament
(từ cổ)
bầu trời
noun
[noncount] formal + literary :the sky
meteors
flashing
across
the
firmament -
sometimes
used
figuratively
to
refer
to
an
area
of
interest
or
activity
He
was
once
the
brightest
star
in
the
literary
firmament.
noun
Sirius is one of the brightest stars in the firmament
heaven
the
heavens
sky
the
skies
vault
(
of
heaven
)
Literary
welkin
empyrean
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content