Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fiasco
/fi'æskəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fiasco
/fiˈæskoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fiasco
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều: fiascos, từ Mỹ: fiascoes)
sự thất bại hoàn toàn
the
party
was
a
total
fiasco
because
the
wrong
date
was
given
on
the
invitations
buổi liên hoan là một thất bại hoàn toàn do giấy mời đề sai ngày tháng
noun
plural -coes
[count] :a complete failure or disaster
The
party
turned
into
a
complete
/
utter
fiasco.
a
political
fiasco
noun
My effort to help Donald with his maths homework was a complete fiasco
failure
disaster
muddle
mess
abortion
botch
Colloq
fizzle
flop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content