Động từ
    
    fend for oneself
    
    tự chăm lo cho mình, tự lo liệu cho cuộc sống của mình
    
    
    
    đã đến lúc anh rời khỏi gia đình và học cách tự lo liệu cho cuộc sống của mình
    
    fend something (somebody) off
    
    chống lại, đánh trả
    
    
    
    chống đỡ cú đấm, gạt được cú đấm
    
 
                
