Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
feeble-minded
/fi:bl'maindid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
feeble-minded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
kém trí khôn, đần
adjective
Why do you spend so much time with that feeble-minded twit?
stupid
dull
(-
witted
)
witless
moronic
idiotic
imbecilic
simple
slow
(
on
the
uptake
)
slow-witted
weak-minded
dim-witted
addle-pated
halfwitted
deficient
subnormal
mentally
defective
retarded
attocerebral
Brit
ESN
(='
educationally
subnormal'
)
Colloq
dumb
thick
soft
in
the
head
boneheaded
empty-headed
vacant
Brit
gormless
US
exceptional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content