Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fascinating
/'fæsineitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fascinating
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fascinate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quyến rũ, hấp dẫn, mê hồn
a
fascinating
voice
giọng nói quyến rũ
* Các từ tương tự:
fascinatingly
adjective
[more ~; most ~] :very interesting or appealing
a
fascinating
book
Her
paintings
are
fascinating.
It's
fascinating (
to
watch
)
how
a
child's
language
skills
develop
.
verb
Desmond is utterly fascinated by Elizabeth
bewitch
enchant
cast
a
spell
on
or
over
ensorcell
spellbind
hold
spellbound
put
or
have
under
a
spell
charm
captivate
intrigue
beguile
hypnotize
mesmerize
transfix
entrance
engross
enthral
enrapture
absorb
allure
attract
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content