Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Ngoại động từ
    làm giả, giả mạo (tài liệu)
    xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
    làm sai lệch
    chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)

    * Các từ tương tự:
    falsify