Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extrinsic
/ek'strinsik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extrinsic
/ɛkˈstrɪnzɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extrinsic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ to)
tác động từ ngoài vào, ngoại lai
extrinsic
facts
sự kiện ngoại lai
* Các từ tương tự:
extrinsic conduction
,
extrinsic photoeffect
,
extrinsic semiconductor
,
extrinsical
,
extrinsically
adjective
formal :not part of something :coming from the outside of something
You
have
to
consider
any
extrinsic
factors
in
the
success
of
the
business
.
extrinsic
circumstances
-
opposite
intrinsic
adjective
Such extrinsic factors may be excluded from the discussion
external
extraneous
irrelevant
exterior
unrelated
outside
outer
outward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content