Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expulsion
/iks'pʌl∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expulsion
/ɪkˈspʌlʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expulsion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đuổi, sự sa thải
an
expulsion
order
lệnh sa thải
trường hợp đuổi, trường hợp sa thải
there
have
been
three
expulsions
from
the
school
this
year
ở trường năm nay có ba trường hợp đuổi học
noun
plural -sions
the act of forcing someone to leave a place (such as a country or a school) :the act of expelling someone [count]
The
government
engaged
in
mass
expulsions
. [
noncount
]
He
was
threatened
with
expulsion (
from
the
school
)
if
his
grades
didn't
improve
.
[noncount] :the act of forcing something out :the act of expelling something
the
expulsion
of
air
from
the
lungs
noun
His expulsion from the pub was accompanied by cheers from the patrons
expelling
ejection
eviction
repudiation
ouster
removal
dismissal
discharge
Colloq
the
(
old
)
heave-ho
Brit
the
boot
the
sack
sacking
US
the
bounce
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content