Danh từ
chuyên gia, chuyên viên
an agricultural expert
một chuyên gia về nông nghiệp
một chuyên gia về tâm lý học
một chuyên viên về các bình cổ Hy Lạp
Tính từ
(+ at, in, on)
thành thạo
theo lời khuyên của những người thành thạo
ông ta rất thạo việc nấu những món ăn rẻ mà ngon