Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
evoke
/i'vəʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evoke
/ɪˈvoʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
evoke
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
gợi lên, gợi nhớ
the
music
evoked
memories
of
her
youth
điệu nhạc gợi lên ký ức về thời thanh xuân của cô
gây nên, tạo nên
evoke
surprise
gây nên sự ngạc nhiên
verb
evokes; evoked; evoking
[+ obj] to bring (a memory, feeling, image, etc.) into the mind
The
old
house
evoked
memories
of
his
childhood
.
His
photographs
evoke
the
isolation
and
solitude
of
the
desert
.
to cause (a particular reaction or response) to happen
His
wisecrack
evoked
[=
elicited
]
snickers
from
around
the
classroom
.
Her
remarks
have
evoked
[=
provoked
]
an
angry
response
.
verb
Seeing her again evoked fond memories
summon
(
up
)
call
up
or
forth
elicit
conjure
up
invoke
recall
reawake
(
n
)
(
a
)
wake
wake
(
n
)
(
a
)
rouse
raise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content